AUW 120 x 0,0001
AUW 82 x 0,00001
AUX 220 x 0,0001
AUX 320 x 0,0001
1. TÍNH NĂNG:
- Chính xác cao( độ phân giải bên trong: 1/30,000) .
- Màn hình hiển thị LCD Số rỏ dể đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin.
- Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn).
- Sàn cân được thiết kề vững chắc cho nhiều lĩnh vực.
- Màn hình hiển thị bằng trục đứng , phím chuyển đổi đơn vị kg/g/oz êm nhẹ
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT :
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh.
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg,g,trừ bì, theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế theo kiểu dáng công nghiệp .
3. CÁC CHỨC NĂNG & CHẾ ĐỘ HOẠ T ĐỘNG: :
- Chức năng: cân, trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
- Nguồn điện sử dụng : 220V/50Hz /
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
AU SERIES |
||||||||||
Dòng sảnphẩm |
AUW-D |
AUW |
AUX |
AUY |
||||||
Loại cân |
AUW220D |
AUW120D |
AUW320 |
AUW220 |
AUW120 |
AUX320 |
AUX220 |
AUX120 |
AUY220 |
AUY120 |
Khả năng cân |
220g/82g |
120g/42g |
320g |
220g |
120g |
320g |
220g |
120g |
220g |
120g |
Phân độ |
0.1 mg/0.01 mg |
0.1 mg/0.01 mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
Nhiệt độ môi trường họat động |
5 to 40 oC |
|||||||||
Kích cỡ đĩa cân |
~ Ø80mm |
|||||||||
Kích thước cân |
~ 220mmW x 330mmD x 310mmH |