DS 60kg x 0.01kg
DS 150kg x 0.02kg
DS 300kg x 0.02kg
DS 500kg x 0.05kg
1. TÍNH NĂNG:
- Cân bàn điện tử Chính xác cao( độ phân giải bên trong: 1/10,000,1/20.000,1/30.000) .
- Màn hình hiển thị LED Số rỏ dể đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin.
- Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn).
- Sàn cân được thiết kề vững chắc cho nhiều lĩnh vực.
- Màn hình hiển thị bằng trục đứng , phím chuyển đổi đơn vị kg/g/oz êm nhẹ
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT :
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh.
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg,g,trừ bì, theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế theo kiểu dáng công nghiệp .
3. CÁC CHỨC NĂNG & CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG:
- Chức năng: cân, trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
- Kích thước đĩa cân :(300 x 400),(420 x 520),(450 x 600)mm (600 X 700)mm (Đĩa cân bằng inox).
- Nguồn điện sử dụng : 220V/50Hz / Pin (100 giờ).
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
CÂN BÀN ĐIỆN TỬ DS-162 |
|||
DS-162 -60Kg |
DS-162-150Kg |
DS-162-300Kg |
DS-162-500Kg |
|
Tải trong tối đa (kg) |
60kg |
150kg |
300kg |
500kg |
Bước chia (kg) |
0.01/0.02kg |
0.02kg |
0.05kg |
0.05kg |
Đơn vị cân |
Kg ,lb ,lb, oz, g ,pc |
|||
Màn hình hiển thị |
6 số –cao 28mm, màn hình LCD (LED backlight) , |
|||
Kích thước cân(mm) |
400mm x500mm, 500mmx600mm, 600mm x800m và Bàn cân đúc với kết cấu vững chắc |
|||
Nguồn điện cân |
AC 110V/220V(AC±10%) or rechargeable battery(6V/4A) |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
-5℃~ 40℃ |
|||
Hãng sản xuất |
DIGI - JAPAN |
|||
Liên hệ: 08.54.297.297 - 0948.297.297 Ms.Tâm 08.54.49.49.67 - 0906.49.49.67 Mr. Bình |
Cân bàn JWI 700
Jadever-Taiwan
JWI 60kg x 0.01kg
JWI 150kg x 0.02kg
JWI 300kg x 0.02kg
JWI 500kg x 0.05kg
T31P 60kg x 0.01kg
T31P 150kg x 0.02kg
T31P 300kg x 0.05kg
T31P 500kg x 0.1kg
A7 60kg x 0.01kg
A7 100kg x 0.02kg.
A7 150kg x 0.02kg
A7 300kg x 0.02kg
A7 500kg x 0.1kg
YHT3 60kg x 0.01kg
YHT3 150kg x 0.02kg
YHT3 300kg x 0.02kg
YHT3 500kg x 0.05kg
A12 60kg x 0.01kg
A12 150kg x 0.02kg
A12 300kg x 0.02kg
A12 500kg x 0.05kg
KWE 60kg x 0.01kg
KWE 150kg x 0.02kg
KWE 300kg x 0.02kg
KWE 500kg x 0.05kg
Cân bàn IND 221
Mettlertoledo USA
IND 60kg x 0.01kg
IND 150kg x 0.02kg
IND 300kg x 0.02kg
IND 500kg x 0.05kg
JWL 60kgx0.01kg
JWL 150kgx0.02kg
JWL 300kgx0.02kg
JWL 500kgx0.05kg
Cân bàn 60kg JIK
Jadever-Taiwan
JIK 60kgx0.01kg
JIK 150kgx0.02kg
JIK 300kgx0.02kg
JIK 500kgx0.05kg
Cân bàn điện tử
BSWI - Taiwan
BSWI 60kg x 0.01kg
BSWI 150kg x 0.02kg
BSWI 300kg x 0.02kg
BSWI 500kg x 0.05kg
DBII 60kg x 0.01kg
DBII 150kg x 0.02kg
DBII 300kg x 0.02kg
DBII 500kg x 0.05kg
Cân thủy sản Inox
BSWS-Taiwan
BSWS 60kg x 0.01kg
BSWS 150kg x 0.02kg
BSWS 300kg x 0.02kg
BSWS 500kg x 0.05kg
BSC 60kg x 0.01kg
BSC 150kg x 0.02kg
BSC 300kg x 0.02kg
BSC 500kg x 0.05kg
Cân bàn JWI 588
Jaderver Taiwan
JWI 60kg x 0.01kg
JWI 150kg x 0.02kg
JWI 300kg x 0.02kg
JWI 500kg x 0.05kg
BWS-M 60kg x 0.01kg
BWS-M 150kg x 0.02kg
BWS-M 300kg x 0.02kg
BWS-M 500kg x 0.05kg
A15 60kg x 0.01kg
A15 150kg x 0.02kg
A15 300kg x 0.02kg
A15 500kg x 0.05kg
A12S 60kg x 0.01kg
A12S 150kg x 0.02kg
A12S 300kg x 0.02kg
A12S 500kg x 0.05kg
Cân bàn IND 220
Mettlertoledo USA
IND 60kg x 0.01kg
IND 150kg x 0.02kg
IND 300kg x 0.02kg
IND 500kg x 0.05kg
FWD 60kgx0.01kg
FWD 150kgx0.02kg
FWD 300kgx0.02kg
FWD 500kgx0.05kg
YHT3 60kg x 0.01kg
YHT3 150kg x 0.02kg
YHT3 300kg x 0.02kg
YHT3 500kg x 0.05kg