1. TÍNH NĂNG:
- Chính xác cao( độ phân giải bên trong: 1/30,000) .
- Màn hình hiển thị LCD Số rỏ dể đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin.
- Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn).
- Sàn cân được thiết kề vững chắc cho nhiều lĩnh vực.
- Màn hình hiển thị bằng trục đứng , phím chuyển đổi đơn vị kg/g/oz êm nhẹ
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT :
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh.
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg,g,trừ bì, theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế theo kiểu dáng công nghiệp .
3. CÁC CHỨC NĂNG & CHẾ ĐỘ HOẠ T ĐỘNG: :
- Chức năng: cân, trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
- Nguồn điện sử dụng : 220V/50Hz /
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
|
UX SERIES
|
Loại cân
|
UX220H
|
UX420H
|
UX620H
|
Khả năng cân
|
220g
|
420g
|
620gg
|
Vạch chia
|
0.001g
|
0.001g
|
0.001g
|
Giới hạn chuẩn ngoại
|
100-220g
|
100-420g
|
100-620g
|
Sai số cho phép (σ) (g)
|
≤ 0.001
|
Độ tuyến tính (g)
|
± 0.002
|
Kích cỡ đĩa cân (mm)
|
108 x 105
|
Kích thước cân (mm
|
190W x 317D x 78H
|
|
Loại cân
|
UX2200H
|
UX4200H
|
UX6200H
|
UX8200S
|
Khả năng cân
|
2200g
|
4200gg
|
6200g
|
8200g
|
Vạch chia
|
0.01g
|
0.01g
|
0.01g
|
0.1g
|
Giới hạn chuẩn ngoại
|
1000-2200g
|
1000-4220g
|
1000-6220g
|
1000-8200g
|
Sai số cho phép (σ) (g)
|
≤ 0.001
|
≤ 0.008
|
Độ tuyến tính (g)
|
± 0.02
|
± 0.1
|
Kích cỡ đĩa cân (mm)
|
170 x 180
|
170 x 180
|
Kích thước cân (mm)
|
190W x 317D x 78H
|
|
|