1. TÍNH NĂNG CÂN BÀN ĐIỆN TỬ DBII:
- Cân bàn điện tử chính xác cao( độ phân giải bên trong: 1/10,000,1/20.000,1/30.000) .
- Màn hình hiển thị LED Số rỏ dể đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin.
- Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn).
- Sàn cân được thiết kề vững chắc cho nhiều lĩnh vực.
- Màn hình hiển thị bằng trục đứng , phím chuyển đổi đơn vị kg/g/oz êm nhẹ
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT :
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh.
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg,g,trừ bì, theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế theo kiểu dáng công nghiệp .
3. CÁC CHỨC NĂNG & CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG: :
- Chức năng: cân, trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
- Kích thước đĩa cân :(300 x 400),(420 x 520),(450 x 600)mm (600 X 700)mm (Đĩa cân bằng inox).
- Nguồn điện sử dụng : 220V/50Hz / Pin (100 giờ).
4.THÔNG SỐ KỶ THUẬT
Model |
DB-II (Basic) |
DB-II F |
Weighing Capacity |
6 x 0.002kg
15 x 0.005kg
30 x 0.01kg |
60 x 0.02kg
150 x 0.05kg |
60 x 0.01/0.02kg
150 x 0.02/0.05kg |
Display |
LCD |
VFD |
Display Digit |
6 Digits |
6 Digits |
Power Source |
DC 9V Adaptor/ 300mA
Rechargeable Battery |
AC 110/220V, 50/60Hz |
Operating
Temperature |
-10℃ ~ +40℃ |
Weighing Pan Size(mm) |
280(W) x 370(D) |
420(W) x 510(D) |
420(W) x 510(D) |
Dimesions(mm) |
280(W) x 370(D) x 560(H) |
420(W) x 635(D) x 765(H) |
420(W) x 635(D) x 765(H) |
Product Weight |
5kg |
14.7kg |
14kg |